Airexar Spiromax

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

салметерол, флутиказона пропионат

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

R03AK06

INN (Tên quốc tế):

salmeterol xinafoate, fluticasone propionate

Nhóm trị liệu:

Лекарства за обструктивна заболявания на дихателните пътища,

Khu trị liệu:

Pulmonary Disease, Chronic Obstructive; Asthma

Chỉ dẫn điều trị:

Airexar Spiromax е показан за употреба само при възрастни на възраст над 18 години. AsthmaAirexar Spiromax is indicated for the regular treatment of patients with severe asthma where use of a combination product (inhaled corticosteroid and long-acting β2 agonist) is appropriate:- patients not adequately controlled on a lower strength corticosteroid combination productor- patients already controlled on a high dose inhaled corticosteroid and long-acting β2 agonist. Хронична обструктивна белодробна болест (ХОББ)Spiromax Airexar е показан за симптоматично лечение на пациенти с хронична обструктивна белодробна болест с ОФВ1.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Отменено

Ngày ủy quyền:

2016-08-18

Tờ rơi thông tin

                                32
Б. ЛИСТОВКА
33
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПАЦИЕНТА
AIREXAR SPIROMAX 50 МИКРОГРАМА/500 МИКРОГРАМА
ПРАХ ЗА ИНХАЛАЦИЯ
салметерол/флутиказонов пропионат
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ИЗПОЛЗВАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО, ТЪЙ
КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА ЗА ВАС
ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар,
фармацевт или медицинска
сестра.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас. Не го преотстъпвайте на други
хора. То може да им
навреди, независимо че признаците на
тяхното заболяване са същите като
Вашите.
-
Ако получите някакви нежелани
реакции, уведомете Вашия лекар,
фармацевт или медицинска
сестра. Това включва и всички възможни
нежелани реакции, неописани в тази
листовка. Вижте
точка 4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява Airexar Spiromax и за
какво се използва
2.
Какво трябва да знаете, преди да
използвате Airexar Spiromax
3.
Как да използвате Airexar Spiromax
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Airexar Spiromax
6.
Съдържание на опаковката и
допълнителна информация
1.
КАКВО ПРЕДСТАВЛЯВА AIREXAR SPIROMAX И ЗА
КАКВО СЕ ИЗПОЛЗВ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Airexar Spiromax 50 микрограма/500 микрограма
прах за инхалация
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всяка отмерена доза съдържа 50
микрограма салметерол (salmeterol) (под
формата на салметеролов
ксинафоат) и 500 микрограма
флутиказонов пропионат (fluticasone propionate).
Всяка доставена доза (дозата от
мундщука) съдържа 45 микрограма
салметерол (под формата на
салметеролов ксинафоат) и 465
микрограма флутиказонов пропионат.
Помощно(и) вещество(а) с известно
действие
Всяка доза съдържа около 10 милиграма
лактоза (под формата на монохидрат).
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Прах за инхалация
Бял прах
Бял инхалатор с полупрозрачно жълто
капаче на мундщука
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Airexar Spiromax е показан за употреба само
при възрастни на 18 години и повече._ _
Астма
Airexar Spiromax е показан за редовно лечение
на пациенти с тежка форма на астма, при
които е
подходящo използването на комбиниран
продукт (инхалаторен кортикостероид и
дългодействащ
β
2
агонист):
-
пациенти, при които не е постигнат
адекватен контрол с комбин
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-10-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-10-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-09-2016

Xem lịch sử tài liệu