Afstyla

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

alkontokogs alfa

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

lonoctocog alfa

Nhóm trị liệu:

Antihemorāģija

Khu trị liệu:

A hemofīlija

Chỉ dẫn điều trị:

Asiņošanas ārstēšana un profilakse pacientiem ar hemofiliju A (iedzimtais VIII faktora deficīts). Afstyla var izmantot visās vecuma grupās.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2017-01-04

Tờ rơi thông tin

                                44
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
45
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
AFSTYLA 250 SV PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS INJEKCIJU ŠĶĪDUMA
PAGATAVOŠANAI
AFSTYLA 500 SV PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS INJEKCIJU ŠĶĪDUMA
PAGATAVOŠANAI
AFSTYLA 1000 SV PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS INJEKCIJU ŠĶĪDUMA
PAGATAVOŠANAI
AFSTYLA 1500 SV PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS INJEKCIJU ŠĶĪDUMA
PAGATAVOŠANAI
AFSTYLA 2000 SV PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS INJEKCIJU ŠĶĪDUMA
PAGATAVOŠANAI
AFSTYLA 2500 SV PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS INJEKCIJU ŠĶĪDUMA
PAGATAVOŠANAI
AFSTYLA 3000 SV PULVERIS UN ŠĶĪDINĀTĀJS INJEKCIJU ŠĶĪDUMA
PAGATAVOŠANAI
lonoctocog alfa
(rekombinants vienas ķēdes VIII koagulācijas faktors)
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS UN JŪSU BĒRNAM
SVARĪGU INFORMĀCIJU.
•
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
•
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
•
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums vai Jūsu bērnam. Nedodiet
tās citiem. Tās var nodarīt
kaitējumu pat tad, ja šiem cilvēkiem ir līdzīgas slimības
pazīmes.
•
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamajām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir AFSTYLA un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms AFSTYLA lietošanas Jums vai Jūsu bērnam
3.
Kā lietot AFSTYLA
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt AFSTYLA
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR AFSTYLA UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
AFSTYLA ir cilvēka recēšanas (koagulācijas) VIII faktora zāles,
kas iegūtas, izmantojot
rekombinantu DNS tehnoloģiju. AFSTYLA aktīvā viela ir alfa
lonoktokogs.
AFSTYLA lieto asiņošanas gadījumu ārstēšanai un novēršanai
pacientiem ar A hemofīliju (iedzimtu
VIII faktora deficītu). VIII faktors ir proteīns, kas
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
AFSTYLA 250 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
AFSTYLA 500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
AFSTYLA 1000 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
AFSTYLA 1500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
AFSTYLA 2000 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
AFSTYLA 2500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
AFSTYLA 3000 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
AFSTYLA 250 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Katrs flakons nomināli satur 250 SV rekombinantā vienas ķēdes VIII
asinsreces faktora (vienas
ķēdes rVIII, SNN = alfa lonoktokogs (
_lonoctocog alfa_
)). Sagatavojot ar 2,5 ml ūdens injekcijām,
šķīdums satur 100 SV/ml vienas ķēdes rVIII.
AFSTYLA 500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Katrs flakons nomināli satur 500 SV rekombinantā vienas ķēdes VIII
asinsreces faktora (vienas
ķēdes rVIII, SNN = alfa lonoktokogs (
_lonococtog alfa_
)). Sagatavojot ar 2,5 ml ūdens injekcijām,
šķīdums satur 200 SV/ml vienas ķēdes rVIII.
AFSTYLA 1000 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Katrs flakons nomināli satur 1000 SV rekombinantā vienas ķēdes
VIII asinsreces faktora (vienas
ķēdes rVIII, SNN = alfa lonoktokogs (
_lonococtog alfa_
)). Sagatavojot ar 2,5 ml ūdens injekcijām,
šķīdums satur 400 SV/ml vienas ķēdes rVIII.
AFSTYLA 1500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Katrs flakons nomināli satur 1500 SV rekombinantā vienas ķēdes
VIII asinsreces faktora (vienas
ķēdes rVIII, SNN = alfa lonoktokogs (
_lonococtog alfa_
)). Sagatavojot ar 5 ml ūdens injekcijām,
šķīdums satur 300 SV/ml vienas ķēdes rVIII.
AFSTYLA 2000 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-03-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu