Thấp khớp tê bại đơn Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp tê bại đơn viên hoàn cứng

cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc đông dược lợi hòa Đường - mỗi 20 g hoàn cứng chứa: Đỗ trọng 2,4 g; bạch thược 2 g; phục linh 2 g; Đương quy 2 g; thục địa 2 g; nhân sâm 1,2 g; Độc hoạt 1 g; tang ký sinh 1 g; ngưu tất 1 g; xuyên khung 1 g; phòng phong 1 g; tần giao 1 g; tế tân 0,6 g; cam thảo 0,6 g; nhục quế 0,4 g; - viên hoàn cứng - 2,4 g; 2 g; 2 g; 2 g; 2 g; 1,2 g; 1 g; 1 g; 1 g; 1 g; 1 g; 1 g; 0,6 g; 0,6 g; 0,4 g

Thần tài viêm gan thảo Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thần tài viêm gan thảo viên hoàn cứng

cơ sở kinh doanh thuốc đông dược lợi hòa Đường - mỗi chai 50g viên hoàn cứng chứa: Đương quy 6g; actiso 4,8g; diệp hạ châu 5,6g; Địa hoàng 2,8g; xích thược 2,4g; mẫu đơn bì 2g; miết giáp 2g; tỳ giải 2g; hà thủ ô đỏ 2,4g; kim ngân hoa 2,8g; liên kiều 2,4g; cam thảo 2g; hồ ma tử 2g; triết bối mẫu 2g; thổ phục linh 2,8g - viên hoàn cứng - 6g; 4,8g; 5,6g; 2,8g; 2,4g; 2g; 2g; 2g; 2,4g; 2,8g; 2,4g; 2g; 2g; 2g; 2,8g

Didicera Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

didicera viên nang cứng

công ty cổ phần traphaco - phòng phong 0,2g; tế tân 0,2g; quế chi 0,2g; Độc hoạt 0,3g; xuyên khung 0,2g; Đương quy 0,2g; tang ký sinh 0,2g; bạch thược 0,2g; cam thảo 0,2g; sinh địa 0,2g; bạch linh 0,2g; tần giao 0,2g; ngưu tất 0,2g; Đỗ trọng 0,2g; Đảng sâm 0,2g - viên nang cứng - 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,3g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g

Diệp hạ châu Vạn xuân Thuốc cốm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diệp hạ châu vạn xuân thuốc cốm

công ty tnhh vạn xuân - mỗi 2,4g cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng: diệp hạ châu 10g; tam thất 5g; kim ngân hoa 2g; cam thảo 2g; thảo quyết minh 5g; cúc hoa 1g - thuốc cốm - 10g; 5g; 2g; 2g; 5g; 1g

Hoàn tiêu độc TW3 Hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn tiêu độc tw3 hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - mỗi túi 5g chứa: sài đất 1,2g; thổ phục linh 1,2g; bồ công anh 0,8g; sinh địa 0,72g; kim ngân hoa 0,4g; thảo quyết minh 0,36g; cao đặc kim ngân hoa (tương đương 0,8g kim ngân hoa) 0,1g; cao đặc thương nhĩ tử (tương đương 0,88g thương nhĩ tử) 0,1g - hoàn cứng - 1,2g; 1,2g; 0,8g; 0,72g; 0,4g; 0,36g; 0,1g; 0,1g

Kozimi Viên nén ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kozimi viên nén ngậm

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex - cao đặc hỗn hợp dược liệu 500mg (tương đương với: hắc phụ tử 3g; cam thảo (chích mật) 2g; can khương 2g) - viên nén ngậm - 3g; 2g; 2g)

Mẫu chi bảo Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mẫu chi bảo kem bôi da

công ty tnhh Đông nam dược bảo linh - mỗi tuýp 60g chứa: tinh dầu gừng 0,576g; tinh dầu địa liền 0,3g; tinh dầu nghệ 0,524g; long não 1,2g; tinh dầu tràm 1,2g; tinh dầu hương nhu trắng 2,1g; tinh dầu quế 0,6g; methyl salicylat 3g - kem bôi da - 0,576g; 0,3g; 0,524g; 1,2g; 1,2g; 2,1g; 0,6g; 3g

Nhân phong đường cam hàng bạc Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nhân phong đường cam hàng bạc thuốc bột uống

cơ sở sản xuất thuốc yhct nhân phong Đường - mỗi 80 g chứa: Ý dĩ 15g; liên nhục 15g; bạch truật 3g; sử quân tử 3g; hoài sơn 2g; sa nhân 2g; mạch nha 40g - thuốc bột uống - 15g; 15g; 3g; 3g; 2g; 2g; 40g

Cefotaxime ACS Dobfar 2g Thuốc bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefotaxime acs dobfar 2g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) - thuốc bột pha tiêm - 2g

Cefepime Gerda 2g Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefepime gerda 2g bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm huy cường - cefepime (dưới dạng hỗn hợp cefepime hydrochloride và arginine) - bột pha tiêm - 2g