רקטוצורין משחה

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-08-2023

Thành phần hoạt chất:

BENZOCAINE; BISMUTH OXYCHLORIDE; MENTHOL; THYMOL BIIODIDE; ZINC OXIDE

Sẵn có từ:

TEVA ISRAEL LTD

Mã ATC:

C05AX02

Dạng dược phẩm:

משחה

Thành phần:

ZINC OXIDE 10 %W/W; BENZOCAINE 4 %W/W; MENTHOL 0.25 %W/W; BISMUTH OXYCHLORIDE 8 %W/W; THYMOL BIIODIDE 2 %W/W

Tuyến hành chính:

אנאלי חיצוני

Loại thuốc theo toa:

אין צורך במרשם

Sản xuất bởi:

TEVA PHARMACEUTICAL INDUSTRIES LTD, ISRAEL

Nhóm trị liệu:

BISMUTH PREPARATIONS, COMBINATIONS

Khu trị liệu:

BISMUTH PREPARATIONS, COMBINATIONS

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatic relief of pain and discomfort in irritated anorectal tissues in: hemorrhoids, proctitis, papillitis, cryptitis, fissures and following anorectal surgery.

Ngày ủy quyền:

2021-06-30

Tờ rơi thông tin

                                Rectozorin Oint and Supp, PIL Minor Updates SZ 08.2023
ʬ ʯʥʬʲ
ʭʩʸʩʹʫʺ) ʭʩʧʷʥʸʤ ʺʥʰʷʺ ʩʴʬ ʯʫʸʶ
ʥ"ʮʹʺʤ (
-
1986
ʠʴʥʸ ʭʹʸʮ ʠʬʬ ʺʷʥʥʹʮ ʤʴʥʸʺʤ
ʯʩʸʥʶʥʨʷʸ
®
ʤʧʹʮ
ʡʫʸʤ
ʵʡʠ
ʣʩʱʷʥʠ
10.0%
Zinc oxide
ʣʩʸʥʬʫʩʱʷʥʠ ʨʥʮʱʩʡ
8.0%
Bismuth oxychloride
ʯʩʠʷʥʦʰʡ
4.0%
Benzocaine
ʺ
ʩʡ ʬʥʮʩ
-
ʣʩʣʥʩ
2.0%
Thymol biiodide
ʬʥʨʰʮ
0.25%
Menthol
ʯʩʸʥʶʥʨʷʸ
®
ʺʥʬʩʺʴ
ʡʫʸʤ
:ʤʬʩʫʮ ʤʬʩʺʴ ʬʫ
ʺ
ʩʡ ʬʥʮʩ
-
ʣʩʣʥʩ
150
ʢ"ʮ
Thymol biiodide
ʨʬʠʢʡʱ ʨʥʮʱʩʡ
100
ʢ"ʮ
Bismuth subgallate
ʵʡʠ
ʣʩʱʷʥʠ
100
ʢ"ʮ
Zinc oxide
ʯʩʠʷʥʦʰʡ
100
ʢ"ʮ
Benzocaine
ʺʩʰʠʨ ʤʶʮʥʧ
20
ʢ"ʮ
Tannic acid
ʬʥʨʰʮ
5
ʢ"ʮ
Menthol
ʲʣʩʮʬ
ʬʲ
ʭʩʡʩʫʸʮ
ʩʺʬʡ
ʭʩʬʩʲʴ
ʭʩʩʰʢʸʬʠʥ
ʤʠʸ
ʳʩʲʱ
2
-
"
ʡʥʹʧ ʲʣʩʮ
ʬʲ
ʷʬʧ
ʭʩʡʩʫʸʮʤʮ
ʬʹ
ʤʴʥʸʺʤ
"
ʳʩʲʱʥ
6
"
ʲʣʩʮ
ʳʱʥʰ
"
.
ʤʴʥʸʺʡ ʹʮʺʹʺ ʭʸʨʡ ʥʴʥʱ ʣʲ ʯʥʬʲʤ ʺʠ
ʯʥʩʲʡ ʠʸʷ
.
ʩʶʮʺ ʲʣʩʮ ʬʩʫʮ ʤʦ ʯʥʬʲ
.ʤʴʥʸʺʤ ʬʲ ʩʺ
.ʧʷʥʸʤ ʬʠ ʥʠ ʠʴʥʸʤ ʬʠ ʤʰʴ ,ʺʥʴʱʥʰ ʺʥʬʠʹ
ʪʬ ʹʩ ʭʠ
ʳʩʲʱʡ ʺʥʠʸʥʤʤ ʩʴ ʬʲ ʤʴʥʸʺʡ ʹʮʺʹʤʬ ʪʩʬʲ
3
ʲʣʩʮʬ ʷʥʷʦ ʤʺʠ ʭʠ ʧʷʥʸʡ ʵʲʥʥʩʤ .ʤʦ
ʯʥʬʲʡ
ʠʴʥʸʬ ʺʥʰʴʬ ʪʩʬʲ .ʳʱʥʰ
ʭʠ
ʭʩʸʩʮʧʮ (ʭʩʮʥʨʴʮʩʱ) ʤʬʧʮʤ ʩʰʩʮʱʺ
ʭʩʸʴʺʹʮ ʭʰʩʠ ʥʠ
.
ʺʧʺʮ ʭʩʬʴʥʨʮʬ ʺʣʲʥʩʮ ʤʰʩʠ ʤʴʥʸʺʤ
ʬʩʢʬ
18
.ʭʩʰʹ
1
.
?ʤʴʥʸʺʤ ʺʣʲʥʩʮ ʤʮʬ
ʤʬʷʤ
ʩʡʠʫʡ
.ʭʩʸʥʧʨ
ʺʩʨʩʥʴʸʺ ʤʶʥʡʷ
ʹʥʮʩʹʬ ʭʩʸʥʧʨʡ ʬʥʴʩʨʬ ʭʩʸʩʹʫʺ
ʺʲʡʨʤ ʩʴʡ
)
ʹʥʮʩʹ
(ʩʬʠʨʷʸ
.
2
.
ʤʴʥʸʺʡ ʹʥʮʩʹʤ ʩʰʴʬ
ʤʴʥʸʺʡ ʹʮʺʹʤʬ ʯʩʠ
ʭʠ
:

ʤʴʥʸʺʤ ʤʬʩʫʮ ʸʹʠ ʭʩʴʱʥʰʤ ʭʩʡʩʫʸʮʤʮ
ʣʧʠ ʬʫʬ ʥʠ ʭʩʬʩʲʴʤ ʭʩʸʮʥʧʬ (ʩʢʸʬʠ) ʹʩʢʸ
ʤʺʠ
,
ʠʸ
ʳʩʲʱ ʤ
6
-
."ʳʱʥʰ ʲʣʩʮ"

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 16-03-2023