סטטור 20

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
15-12-2021

Thành phần hoạt chất:

ROSUVASTATIN AS CALCIUM

Sẵn có từ:

UNIPHARM LTD, ISRAEL

Mã ATC:

C10AA07

Dạng dược phẩm:

טבליות מצופות פילם

Thành phần:

ROSUVASTATIN AS CALCIUM 20 MG

Tuyến hành chính:

פומי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

TRIMA ISRAEL PHARMACEUTICAL PRODUCTS MAABAROT LTD, ISRAEL

Nhóm trị liệu:

ROSUVASTATIN

Khu trị liệu:

ROSUVASTATIN

Chỉ dẫn điều trị:

Primary hypercholesterolaemia (type IIa including heterozygous familial hypercholesterolaemia) or mixed dyslipidaemia (type IIb) as an adjunct to diet when response to diet and other non-pharmacological treatments (e.g. exercise weight reduction ) is inadequate. Homozygous familial hypercholesterolaemia as adjunct to diet and other lipid lowering treatments (e.g. LDL apheresis) or if such treatments are not appropriate.

Ngày ủy quyền:

2016-01-31

Tờ rơi thông tin

                                ةلديصلا ةمظنأ بجومب كلهتسملل ةرشن
1986 ـ )تارضحتسم(
طقف بيبط ةفصو بسح ءاودلا ق
ّ
وسي
5 روتاتس
10 روتاتس
20 روتاتس
40 روتاتس
ةيلطم صارقأ
:بيكرتلا
:ىلع 5 روتاتس نم صرق لك يوتحي
غلم 5 )مويسلاكلا حلم لكش ىلع(
نيتاتساڤوسور
Rosuvastatin )as calcium salt( 5 mg
:ىلع 10 روتاتس نم صرق لك يوتحي
غلم 10 )مويسلاكلا حلم لكش ىلع(
نيتاتساڤوسور
Rosuvastatin )as calcium salt( 10 mg
:ىلع 20 روتاتس نم صرق لك يوتحي
غلم 20 )مويسلاكلا حلم لكش ىلع(
نيتاتساڤوسور
Rosuvastatin )as calcium salt( 20 mg
:ىلع 40 روتاتس نم صرق لك يوتحي
غلم 40 )مويسلاكلا حلم لكش ىلع(
نيتاتساڤوسور
Rosuvastatin )as calcium salt( 40 mg
رظنأ ءاجرلا ،رضحتسملا يف ةيساسحلا
تادلومو ةلاعفلا ريغ داوملا ةمئاقل
."ةيفاضإ تامولعم" :6 ةرقفلاو "ءاودلا
لامعتسإ لبق" ـ 2 ةرقفلا
.ءاودلل كلامعتسإ لبق اهتياهن ىتح نعمتب
ةرشنلا أرقإ
.ةيناث اهجاتحت نأ زئاجلا نم ،ةرشنلا
ظفحإ
ةلئسأ كيدل ترفوت اذإ .ءاودلا نع ةزجوم
تامولعم ىلع ةرشنلا هذه يوتحت
.يلديصلا وأ بيبطلا عجار ،ةيفاضإ
ىتح مهرضي دق وهف .نيرخلآل هيطعت لا
.كضرم جلاعل ءاودلا اذه فصو
.هباشم مهضرم نأ كل ادب ولو
.ةنس 18 رمع نود نيقهارملاو لافطلأل صصخم
ريغ ءاودلا مل يبناج ضرعب ترعش اذإ وأ ،ةيبناجلا
ضارعلأا ىدحإ تمقافت اذإ
.
ً
اروف كبيبط ىلإ هجوتلا ءاجرلا ،انه ركذي
؟ءاودلا صصخم ضرغ يلأ )1
تاديريسيلچيرتلاو لورتسلوكلا نم
ةيلاعلا بسنلا ضف
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 13-12-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu