ליפיטור 80 מג

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
17-08-2016

Thành phần hoạt chất:

ATORVASTATIN AS CALCIUM

Sẵn có từ:

PFIZER PFE PHARMACEUTICALS ISRAEL LTD

Mã ATC:

C10AA05

Dạng dược phẩm:

טבליות מצופות פילם

Thành phần:

ATORVASTATIN AS CALCIUM 80 MG

Tuyến hành chính:

פומי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

PFIZER MANUFACTURING DEUTSCHLAND GMBH, GERMANY

Nhóm trị liệu:

ATORVASTATIN

Khu trị liệu:

ATORVASTATIN

Chỉ dẫn điều trị:

Lipitor is indicated as an adjunct to diet for reduction of elevated total cholesterol LDL- cholesterol apolipoprotein B and triglycerides and to increase HDL Cholesterol in patients with primary hypercholesterolaemia including familial hypercholesterolaemia (heterozygous variant) or combined (mixed) hyperlipidaemia (corresponding to types IIa and IIb of the fredrickson classification) when response to diet and other nonpharmacological measures is inadequate. Lipitor is also indicated to reduce total-C and LDL -C in patients with homozygous familial hypercholesterolemia as an adjunct to other lipid-lowering treatment (e.g. LDL apheresis) or if such treatments are unavailable. Pediatric patients (10-17 years of age) : Atorvastatin is indicated as an adjunct to diet to reduce total -C LDL-C and apo B levels in boys and postmenarchal girls 10 to 17 years of age with heterozygous familial hypercholesterolemia if after an adequate trial of diet therapy the following findings are present: 1. LDL-C remains >or = 190

Ngày ủy quyền:

2012-02-28

Tờ rơi thông tin

                                Lipitor PIL CC 100123
USPI
2022
-
12
ו"משתה (םירישכת) םיחקורה תונקת יפל
ןכרצל ןולע
-
1986
דבלב אפור םשרמ יפ לע תקוושמ הפורתה
רוטיפיל
™
10
ג"מ
רוטיפיל
™
0
2
ג"מ
רוטיפיל
™
40
ג"מ
רוטיפיל
™
0
8
ג"מ
תופוצמ תוילבט
ןיטטסברוטא
) חלמכ
ןדיס
(
10 ,ג"מ
20 ,ג"מ
40 ,ג"מ
80 ג" מ ATORVASTATIN (AS CALCIUM) 10 MG, 20 MG, 40 MG, 80 MG
קרפ האר :םיינגרלאו םיליעפ יתלב םירמוח
2
קרפו "הפורתה לש םיביכרמהמ קלח לע בושח
עדימ" ףיעס
6
עדימ"
ףסונ
"
.
.הפורתב שמתשת םרטב ופוס דע ןולעה תא
ןויעב ארק
הז ןולע
ליכמ
יתיצמת עדימ
.הפורתה לע
,תופסונ תולאש ךל שי םא
חקורה לא וא אפורה לא הנפ
.
המשרנ וז הפורת
ךרובע
םהל קיזהל הלולע איה .םירחאל התוא ריבעת
לא .
וליפא
יכ ךל הארנ םא
יאופרה םבצמ
המוד
ךלשל
.
1
.
?הפורתה תדעוימ המל
•
לורטסלוכ) םדב םינמושה תמר תדרוהל
ה תאלעהלו (םידירצילגירטו
-
HDL
.
•
(ץבש וא בלה רירש םטוא ןוגכ) םד ילכו בל
תולחמ תעינמל
ב
.ינושאר עוריאל הובג ןוכיס ילעב םילפוטמ
•
תילילכ בל תלחמ םע םילוחב
,
רוטיפיל
תקיפס יא בקע זופשא ,יחומ ץבש ,בלה רירש
םטוא תעפוהל ןוכיסה תא דירומ
ךרוצ וא/ו בל תקועת ,בל
רותנצב
.
ופרת הצובק
י
:תיט
םיניטטס
-
יבכעמ
םיזנאה
CoA
-
HMG
זאטקודר
.
2
.
ינפל
ה
הפורתב שומיש
תב שמתשהל ןיא
הפור
:םא
•
התא
לבוס
תויעבמ
ב
דבכ
)
בכ תקיפס יא
ד
הרומח
וא
תמחש
דבכ
הניאש
הטילשב
(
•
ףיעסב םיטרופמ) הפורתה הליכמ רשא
םיפסונה םיביכרמהמ דחא ל
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-08-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này