טופמקס 50

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
14-12-2016

Thành phần hoạt chất:

TOPIRAMATE

Sẵn có từ:

J-C HEALTH CARE LTD

Mã ATC:

N03AX11

Dạng dược phẩm:

טבליות מצופות פילם

Thành phần:

TOPIRAMATE 50 MG

Tuyến hành chính:

פומי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

CILAG AG, SWITZERLAND

Nhóm trị liệu:

TOPIRAMATE

Khu trị liệu:

TOPIRAMATE

Chỉ dẫn điều trị:

In adjunctive therapy of adults and children (from 2 years) with partial seizures and generalized tonic-clonic seizures. In adjunctive therapy of seizures with Lennox-Gastaut syndrome in adults and children. Topamax is indicated as monotherapy in patients with newly diagnosed epilepsy in children aged 7 years and above or for conversion to monotherapy in patients with epilepsy. Topamax is indicated in adults for the prevention of migraines. The use of Topamax in the acute treatment of migraine has not been studied.

Tóm tắt sản phẩm:

א. התרופה תינתן לטיפול באפילפסיה. ב. מתן התרופה ייעשה לפי מרשם של רופא מומחה בנוירולוגיה

Ngày ủy quyền:

2022-09-30

Tờ rơi thông tin

                                ةزجوم تامولعم ىلع ةرشنلا هذه يوتحت
.ءاودلل كلامعتسإ لبق اهتياهن ىتح نعمتب
ةرشنلا أرقإ
.يلديصلا وأ بيبطلا عجار ،ةيفاضإ ةلئسأ
كيدل ترفوت اذإ .ءاودلا نع
ةهباشم ةيبطلا مهتلاح نأ كل ادب ولو ىتح
مهرضي دق وهف .نيرخلآل هيطعت لا .كجلاعل
ءاودلا اذه فصو
.كتلاحل
.تاونس 7
رمع نود وه نمل درفنم يئاود جلاعكو
نيتنس رمع نود لافطلأاو عضرلل صصخم ريغ
ءاودلا اذه
؟ءاودلا صصخم ضرغ يلأ )1
:ـل صصخم ءاودلا
،قوف امو نيتنس رمع نم
لافطأو رابك ىدل ىرخأ ةيودأ عم
كارتشلإاب لامعتسلإل .تاجلاتخلإا جلاع
●
.
قوف امو تاونس
7 رمع نم لافطأو رابك ىضرمل درفنم يئاود
جلاعك وأ
ملأ ةبون ءانثأ مللأا نيكستل صصخم ريغ
رضحتسملا . رابكلا ىدل ) انيرچيم
( يفصنلا سأرلا ملأ عنم ●
. انيرچيم ـ يفصنلا سأرلا
عرصلل ةداضم ةيودأ :ةيجلاعلا ةليصفلا
ءاودلا لامعتسإ لبق )2
:اذإ ءاودلا لامعتسإ زوجي لا
يف ةلصفملا ،ءاودلا اهيوتحي يتلا
ةيفاضلإا تابكرملا نم دحاو لكل وأ
ةلاعفلا ةداملل
ً
اساسح تنك ●
.6 ةرقفلا
نيلمعتست لاو ةبوصخلا نسب تنك وأ لمحلا
ةرتف يف تنك اذإ )
انيرچيم
(
يفصنلا سأرلا ملأ عنم لجأ نم
●
.ةعجان لمح عنم لئاسو
ءاودلا لامعتسإب قلعتت ةصاخ تاريذحت
:اذإ جلاعلا ءدب لبق بيبطلا ةراشتسإ
نودب ءاودلا لامعتسإ زوجي لا ●
ةزليدلاب جلاعلل عضخي
ً
اضيرم تنك اذإ وأ ىلكلا يف ىصح ةصاخ
،ىلكلا يف لكاشم نم ين
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-08-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 14-07-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu