זיפרקסה למתן IM

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

OLANZAPINE

Sẵn có từ:

ELI LILLY ISRAEL LTD

Mã ATC:

N05AH

Dạng dược phẩm:

אבקה להכנת תמיסה לזריקה

Thành phần:

OLANZAPINE 10 MG / 2 ML

Tuyến hành chính:

תוך-שרירי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

LILLY PHARMA FERT. & DISTRIB. GmbH & Co. KG

Nhóm trị liệu:

DIAZEPINES, OXAZEPINES, THIAZEPINES AND OXEPINES

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of agitation associated with schizophrenia and bipolar mania.

Tóm tắt sản phẩm:

א. הטיפול בתרופה יינתן : 1. למבוטח בגיר שהוא חולה סכיזופרניה;2. למבוטח קטין הסובל מסכיזופרניה או מפסיכוזה אחרת; 3. בהפרעה ביפולרית כקו טיפולי שני. ב. התחלת הטיפול בתרופה תהיה על פי הוראתו של רופא מומחה בפסיכיאטריה או בפסיכיאטריה של הילד והמתבגר, לפי העניין. ג. לא יינתנו לחולה בו בזמן שתי תרופות או יותר ממשפחת התרופות האנטיפסיכוטיות האטיפיות.

Ngày ủy quyền:

2011-11-30

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-08-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này