Գեմցիտաբին 100մգ/մլ խտանյութ կաթիլաներարկման լուծույթի խտանյութ ն/ե կաթիլաներարկման լուծույթի

Quốc gia: Armenia

Ngôn ngữ: Tiếng Armenia

Nguồn: Դեղերի և բժշկական տեխնոլոգիաների փորձագիտական կենտրոնի գործունեության Հայաստանի Հանրապետությունում

Thành phần hoạt chất:

գեմցիտաբին (գեմցիտաբինի հիդրոքլորիդ)

Sẵn có từ:

Ակորդ Հելթքեյր Լիմիտեդ

Mã ATC:

L01BC05

INN (Tên quốc tế):

gemcitabine (gemcitabine hydrochloride)

Liều dùng:

100մգ/մլ

Dạng dược phẩm:

խտանյութ ն/ե կաթիլաներարկման լուծույթի

Các đơn vị trong gói:

(1) ապակե սրվակ 15մլ

Loại thuốc theo toa:

Դեղատոմսով

Khu trị liệu:

վերարտադրված դեղ, պարզեցված ընթացակարգով

Ngày ủy quyền:

2015-10-02

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Nga 07-10-2015